* Dưới đây là giá một số dịch vụ cơ bản tại bệnh viện Thu Cúc. Để được tư vấn chi tiết, cụ thể về giá các dịch vụ, gói khám…, mời quý người bệnh liên hệ với bệnh viện Thu Cúc theo số 024.383.55555 hoặc 1900 5588 96/ Hotline: 0904 97 0909. (Các thông tin trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm).
Dịch vụ | Giá (VNĐ) | |
---|---|---|
Dịch vụ | Giá (VNĐ) | |
Khám cấp cứu (trong và ngoài giờ) | 250,000 | |
Khám nội khoa | 150,000 | |
Khám Nội khoa (BS Cuba) | 300,000 | |
Khám Giáo sư | 300,000 | |
Khám Nhi | 150,000 | |
Khám Nhi (BS Cuba) | 300,000 | |
Khám Ngoại khoa | 200,000 | |
Khám Ngoại khoa (BS Cuba) | 300,000 | |
Khám trĩ (BS Cuba) | 300,000 | |
Khám Da liễu thường (Khoa Khám bệnh) | 150,000 | |
Khám Da liễu- CNC (Thẩm mỹ) | 200,000 | |
Khám Da liễu (BS Cuba) | 300,000 | |
Khám Tai mũi họng | 150,000 | |
Khám Tai mũi họng (BS Cuba) | 300,000 | |
Khám răng hàm mặt | 35,000 | |
Khám răng hàm mặt (BS Cuba) | 300,000 | |
Khám Mắt | 150,000 | |
Khám Mắt (BS Cuba) | 300,000 | |
Khám Ung bướu | 300,000 | |
Khám thai | 150,000 | |
Gói khám thai định kỳ (Theo dõi sự phát triển của thai và sàng lọc, chẩn đoán trước sinh) |
5,687,500 | |
Khám chuyên khoa phụ sản | 150,000 | |
Khám chuyên khoa phụ sản (BS Cuba) | 300,000 | |
Gói khám phụ khoa | Gói 1 (Chưa QHTD): 1,064,000
Gói 2 (Đã QHTD): 1,716,000 |
|
Gói Khám SK tiền hôn nhân (nam) | 1,967,000 | |
Gói Khám SK tiền hôn nhân (nữ) | 1,568,000 | |
Gói Khám chuyên sâu tầm soát bệnh gan mật | 2,187,000 | |
Gói Khám SK định kì nâng cao – Nam | 1,785,000 | |
Gói Khám SK định kì nâng cao – Nữ | 2,025,000 | |
Gói Khám tầm soát bệnh cho nữ nhân viên văn phòng (dưới 40 tuổi) | 1,830,000 | |
Gói Khám tầm soát bệnh cho nữ nhân viên văn phòng (trên 40 tuổi) | 1,907,000 | |
Gói Khám tầm soát bệnh cho nam nhân viên văn phòng (dưới 40 tuổi) | 1,499,000 | |
Gói Khám tầm soát bệnh cho nữ nhân viên văn phòng (trên 40 tuổi) | 1,703,000 | |
TPT TB máu ngoại vi bằng máy đếm tự động (18 TS) | 80,000 | |
TPT TB máu ngoại vi bằng máy đếm tự động (24 TS) | 150,000 | |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm, trên phiến đá hoặc trên giấy | 60,000 | |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) (10 thông số) | 50,000 | |
Tìm chất gây nghiện trong nước tiểu (Heroin, Opiat) | 80,000 | |
Ký sinh trùng/Vi nấm soi tươi dịch âm đạo | 150,000 | |
Xét nghiệm dịch họng | 100,000 | |
Hồng cầu trong phân test nhanh | 100,000 | |
HBe Ag test nhanh | 80,000 | |
Anti-HBs (test nhanh) | 80,000 | |
HBs Ag test nhanh | 80,000 | |
Phát hiện sớm các dị tật bất thường bệnh down ở thai nhi – Triple Test | 700,000 | |
Phát hiện sớm các dị tật bất thường bệnh down ở thai nhi-Double test | 700,000 | |
Anti-HCV (nhanh) | 100,000 | |
HBsAg định lượng | 650,000 | |
Anti-HBs định lượng | 160,000 | |
HIV Ab test nhanh | 80,000 | |
Tổng phân tích nước tiểu (11 thông số) | 50,000 | |
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy sọ não không thuốc cản quang | 1,700,000 | |
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy động mạch não có thuốc cản quang | 3,900,000 | |
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy động mạch cảnh có thuốc cản quang | 4,100,000 | |
Siêu âm tuyến giáp 2D | 150,000 | |
Siêu âm tuyến giáp 4D | 220,000 | |
Siêu âm tổng quát ổ bụng thường | 180,000 | |
Siêu âm tổng quát ổ bụng màu 4D | 250,000 | |
Siêu âm tuyến vú 4D | 220,000 | |
Siêu âm tuyến vú 2D | 150,000 | |
Chụp Xquang xương lồng ngực thẳng số hóa 1 phim | 120,000 | |
Chụp Xquang xương lồng ngực thẳng và nghiêng số hóa 2 phim | 240,000 | |
Chọc sinh thiết tế bào | 300,000 | |
Chọc hút hạch (hoặc u) | 250,000 | |
Nội soi tai mũi họng | 250,000 | |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | 1,000,000 | |
Nội soi thực quản không sinh thiết | 400,000 | |
Nội soi thực quản có sinh thiết_ Lấy mẫu bệnh phẩm XN GPB | 500,000 | |
Nội soi dạ dày ống mềm không sinh thiết_ Test HP | 700,000 | |
Nội soi dạ dày ống mềm có sinh thiết_ Lấy mẫu bệnh phẩm XN. Test HP | 700,000 | |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 400,000 | |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết_ Lấy mẫu bệnh phẩm XN GPB | 500,000 | |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 800,000 | |
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết_ Lấy mẫu bệnh phẩm XN GPB | 900,000 | |
Gói tầm soát phát hiện ung thư sớm nâng cao (VIP) nam (dưới 40 tuổi) | 7,686,000 | |
Gói tầm soát phát hiện ung thư sớm nâng cao (VIP) nam (trên 40 tuổi) | 12,702,000 | |
Gói tầm soát phát hiện ung thư sớm nâng cao (VIP) nữ (dưới 40 tuổi) | 8,930,000 | |
Gói tầm soát phát hiện ung thư sớm nâng cao (VIP) nữ (trên 40 tuổi) | 13,946,000 | |
Gói khám sức khỏe tiền hôn nhân cơ bản nam | 1,853,000 | |
Gói khám sức khỏe tiền hôn nhân cơ bản nữ | 1,596,000 | |
Gói Khám SK định kì cơ bản – nam | 1,330,000 | |
Gói Khám SK định kì cơ bản – nữ | 1,380,000 | |
Gói Khám SK cho người nước ngoài | 1,329,000 |